CMC CSP Docs
  • 👋Welcome to CMC CSP
  • 🌟Getting Started
    • Register and Login
    • CSP General Initial Setup
  • 📃Account and Billing Management
    • IAM
      • IAM Overview
      • Users
      • User Groups
      • Projects
      • Permissions
      • Audit Logs
    • Quotas
      • Quotas CMC Cloud CDN & Multi CDN
      • Quotas CMC Cloud DNS
      • Quotas CMC Cloud WAF
      • Quotas CMC Cloud VA
    • Billing
    • Authentication
  • 📊CMC Security Center
    • Overview
    • Initial Setup
    • Guides
      • Enable Service
      • Overview
      • Alerts
      • Assets
      • Compliance
      • Integration
  • 🧱CMC Cloud WAF
    • Overview
    • Initial Setup
    • Guides
      • Dashboard
      • App Management
      • SSL Management
      • Rule Management
      • Whitelist Management
      • Load Balancer
      • IP List Management
      • Geolocation Access Control
      • Rate Limiting
      • Bot Management
      • API Protection
      • View Logs
  • ☁️CMC Cloud CDN
    • Overview
    • How it works
    • Initial Setup
    • Guides
      • Quản lý và thêm Site mới
      • Cấu hình Cache
      • Cấu hình Origin
      • Cấu hình SSL/TLS
      • Tối ưu tài nguyên
      • Cấu hình Page Rules
      • Cấu hình Firewall Rules
      • Dashboard
      • Analytics & Log
    • Usage Scenarios
      • Thêm site mới với Domain/IP Adress Origin và SSL certificate cá nhân
      • Thêm site mới với Public S3 buckets Origin và SSL certificate miễn phí
      • Thêm site mới với Private S3 buckets Origin và SSL certificate cá nhân
    • FAQ
      • Usecases triển khai
    • Troubleshooting
      • Thu thập thông tin Sites để khắc phục sự cố
      • HTTP Status Codes
  • 🔗CMC MULTI CDN
    • Overview
    • How it works
    • CDN Providers
    • Initial Setup
    • Guides
      • Cấu hình Multi CDN
    • Usage Scenarios
      • Cấu hình Site sử dụng Multi CDN
    • FAQ
      • Sự khác biệt giữa CDN và Multi-CDN
    • Troubleshooting
  • 📝CMC Cloud DNS
    • Overview
    • How it works
    • Initial Setup
    • Guides
      • Zone
      • Records
      • Access Control
      • Health Check
    • Usage Scenarios
      • Hướng dẫn chuyển và quản trị domain trên CMC Cloud DNS
  • 🔐CMC Certificate Management
    • Overview
    • Guides
      • Manage Certificates
      • Upload Certificate
      • Attach Certificate
  • ⚡️ CMC Cloud VA
    • Overview
    • Guides
      • Dashboard
      • Report
      • Scan
  • 📂CMC Log Export
    • Overview
    • Guides
  • GLOSSARY
    • A-G
      • A
      • B
      • C
      • D
      • E
      • G
    • H-N
      • I
      • J
      • L
      • N
    • O-T
      • O
      • P
      • R
      • S
      • T
    • U-Z
      • U
      • V
      • W
  • Change Log
    • Change Log
Powered by GitBook
On this page
  • Tạo Health Check
  • Health Check Logs
  1. CMC Cloud DNS
  2. Guides

Health Check

PreviousAccess ControlNextUsage Scenarios

Last updated 4 months ago

Health check là quá trình hệ thống kiểm tra định kỳ xem các endpoints, websites hay apps có đang hoạt động bình thường không. Nó hoạt động bằng cách gửi yêu cầu (thông qua giao thức HTTP, HTTPS, hoặc TCP) tới một endpoint (IP hoặc domain) và phân tích phản hồi từ máy chủ.

Health Check được sử dụng chủ yếu cho phần kiểm tra hoạt động của các Endpoints khi tạo .

Vai trò của Health Check trong Routing Policy: Nếu một endpoint không phản hồi hoặc không hoạt động (theo Health Check), nó sẽ được loại bỏ khỏi danh sách routing, giúp tăng cường hiệu quả định tuyến và trải nghiệm người dùng.

Tạo Health Check

  1. Từ menu, chọn DNS > Advance > Health Check

  2. Tại màn Health Check chọn Add

  3. Nhập các thông tin tương ứng để tạo Health Check, bao gồm:

  • Health Check Name: Nhập tên để dễ nhận biết health check.

  • Protocol: Chọn giao thức phù hợp với dịch vụ muốn kiểm tra (bao gồm HTTP; HTTPS; TCP)

  • Port: Nhập giá trị cổng tương ứng

  • Description (Tùy chọn): Mô tả mục đích kiểm tra.

Cấu hình nâng cao (Tùy chọn):

  • Check Interval: Khoảng thời gian giữa hai lần kiểm tra, tính bằng giây. Mặc định là 60 giây.

  • Timeout: Thời gian tối đa để nhận phản hồi từ máy chủ. Mặc định là 10 giây.

  • Failure Threshold: Số lần kiểm tra thất bại liên tiếp trước khi đánh dấu dịch vụ ngừng hoạt động. Mặc định là 3 lần.

  • Expected Status Code: Mã HTTP mà dịch vụ trả về sau khi kiểm tra. Thường là 200 (OK).

  • String Matching: Nhập một chuỗi cụ thể trong nội dung phản hồi để đảm bảo máy chủ trả về thông tin chính xác.

  • Configure request headers: Thêm header tùy chỉnh vào yêu cầu HTTP để gửi thông tin cần thiết (như xác thực hoặc định dạng dữ liệu) đến máy chủ.

  1. Nhấn Create để tạo Health Check

Sau khi hoàn tất việc thêm Health Check, người dùng có thể xem lại các thông tin tại Danh sách Health Check. Người dùng cũng có thể thực hiện chỉnh sửa hoặc xóa các Health Check đã thêm bằng cách bấm vào biểu tượng Action ở cuối dòng.

Health Check Logs

Để xem lịch sử kiểm tra Endpoints của các Health Check, người dùng thực hiện theo các bước:

  1. Từ menu, chọn DNS > Advance > Health Check

  2. Tại màn hình Health Check, phía dưới danh sách các Health Check, người dùng có thể thấy lịch sử bản ghi hoạt động của Health Check

  • Người dùng có thể tìm kiếm theo endpoint, domain hoặc Health Check ID

  • Có thể filter danh sách Log theo thời gian, trạng thái check (Healthy/Unhealthy)

  • Người dùng nhấn biểu tượng info ở cuối bản ghi để xem chi tiết log

📝
DNS Routing Policy